Bước tới nội dung

rustiquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

rustiquer ngoại động từ

  1. Đẽo (đá, bằng búa răng).
  2. Đấp vữa nhám (vào tường).

Tham khảo

[sửa]