ryggrad
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ryggrad | ryggrada, ryggraden |
Số nhiều | ryggrader | ryggradene |
ryggrad gđc
- Xương sống.
- Ryggraden ble skadet i ulykken.
- Nền móng, nền tảng, cột trụ. Oljen er landets økonomiske ryggrad.
- Đạo đức.
- Han mangler totalt ryggrad.
Tham khảo
[sửa]- "ryggrad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)