xương sống
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨəŋ˧˧ səwŋ˧˥ | sɨəŋ˧˥ ʂə̰wŋ˩˧ | sɨəŋ˧˧ ʂəwŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sɨəŋ˧˥ ʂəwŋ˩˩ | sɨəŋ˧˥˧ ʂə̰wŋ˩˧ |
Danh từ[sửa]
xương sống
Tham khảo[sửa]
- "xương sống", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)