ryktesmed
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ryktesmed | ryktesmeden |
Số nhiều | ryktesmeder | ryktesmedene |
Danh từ[sửa]
ryktesmed gđ
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ryktesmed". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)