smed
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | smed | smeden |
Số nhiều | smeder | smedene |
smed gđ
- Thợ rèn.
- å arbeide som smed
- å passe på som en smed — Xem chừng, coi chừng cẩn thận.
- Enhver er sin egen lykkes smed. — Tương lai ở trong tay của mỗi người.
- å rette baker for smed — Quít làm cam chịu. Xử oan kẻ vô tội.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) grovsmed: Thợ rèn.
- (1) gullsmed: Thợ vàng, thợ bạc. Người bán nữ trang.
- (1) ryktesmed: Nguời hay phao tin đồn.
Tham khảo
[sửa]- "smed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)