Bước tới nội dung

ryndang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khasi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ryndang

  1. cổ.

Tham khảo

[sửa]
  • Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013) A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War.