rytmisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | rytmisk |
gt | rytmisk | |
Số nhiều | rytmiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
rytmisk
- Có âm điệu nhịp nhàng.
- rytmiske bevegelser
- å ha rytmisk sans
Tham khảo
[sửa]- "rytmisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)