Bước tới nội dung

sábado

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: sabado Sabado

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]
Wikipedia tiếng Bồ Đào Nha có bài viết về:

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Galicia-Bồ Đào Nha sabado, từ tiếng Latinh hay Ecclesiastical Latin sabbatum, từ tiếng Hy Lạp cổ σάββατον (sábbaton, ngày Sabát), từ tiếng Do Thái שַׁבָּת (shabát, ngày Sabát). Từ sinh đôi của sabá.

Cách phát âm

[sửa]
 

  • Tách âm: sá‧ba‧do

Danh từ

[sửa]

sábado  (số nhiều sábados)

  1. Thứ bảy.
  2. Ngày Sabát.

Từ phái sinh

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Tupi cổ: sabaru
  • Tiếng Tetum: loron-sábadu

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]
Wikipedia tiếng Tây Ban Nha có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Latinh hay Ecclesiastical Latin sabbātum, từ tiếng Hy Lạp cổ σάββατον (sábbaton, Sabbath), từ tiếng Do Thái שַׁבָּת (shabát, ngày Sabát).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈsabado/ [ˈsa.β̞a.ð̞o]
  • Vần: -abado
  • Tách âm tiết: sá‧ba‧do

Danh từ

[sửa]

sábado  (số nhiều sábados)

  1. Thứ bảy.
  2. Ngày Sabát
  3. Chữ S trong bảng chữ cái chính tả tiếng Tây Ban Nha

Từ phái sinh

[sửa]

Descendants

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]