Bước tới nội dung

sånn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc sånn
gt sånt
Số nhiều sånne
Cấp so sánh
cao

sånn

  1. Như thế, như vậy.
    Hva gjør man i sånne tilfeller?
    Et sånt hus ønsker jeg meg.

Phó từ

[sửa]

sånn

  1. Như thế, như vậy.
    Vi kan ikke holde på sånn lenger.
    Ikke mas sånn på meg!

Tham khảo

[sửa]