Bước tới nội dung

såpass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

såpass

  1. Cho đến mức độ nào, đủ, vừa đủ.
    Det er såpass mange trykkfeil her at jeg ikke forstår innholdet.
    Er han såpass frisk at han kan komme på arbeid idag?

Tham khảo

[sửa]