Bước tới nội dung

særdeles

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

særdeles

  1. Hết sức, vô cùng, tột bực, tột đỉnh.
    en særdeles hyggelig mann
    særdeles uforskammet
    særdeles tilfredsstillende — Tối ưu (điểm hạnh kiểm).

Tham khảo

[sửa]