Bước tới nội dung

sécularisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sécularisation gc

  1. (Tôn giáo) Sự thế tục hóa.
    Sécularisation des biens ecclésiastique — sự thế tục hóa của cải của giáo hội

Tham khảo

[sửa]