Bước tới nội dung

séculariser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

séculariser ngoại động từ

  1. Hoàn tục.
    Religieux sécularisé — thầy tu hoàn tục
  2. Thế tục hóa.
    Séculariser un couvent — thế tục hóa một nhà tu

Tham khảo

[sửa]