Bước tới nội dung

sécuriser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.ky.ʁi.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

sécuriser ngoại động từ /se.ky.ʁi.ze/

  1. Làm yên tâm.

Tham khảo

[sửa]