sénégalais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.ne.ɡa.lɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sénégalais /se.ne.ɡa.lɛ/ |
sénégalais /se.ne.ɡa.lɛ/ |
Giống cái | sénégalais /se.ne.ɡa.lɛ/ |
sénégalais /se.ne.ɡa.lɛ/ |
sénégalais /se.ne.ɡa.lɛ/
- (Thuộc) Xê-nê-gan.
- Produits sénégalais — sản phẩm Xê-nê-gan
Tham khảo
[sửa]- "sénégalais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)