Bước tới nội dung

sénégalais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.ne.ɡa.lɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sénégalais
/se.ne.ɡa.lɛ/
sénégalais
/se.ne.ɡa.lɛ/
Giống cái sénégalais
/se.ne.ɡa.lɛ/
sénégalais
/se.ne.ɡa.lɛ/

sénégalais /se.ne.ɡa.lɛ/

  1. (Thuộc) Xê-nê-gan.
    Produits sénégalais — sản phẩm Xê-nê-gan

Tham khảo

[sửa]