Bước tới nội dung

sénatorial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.na.tɔ.ʁjal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sénatorial
/se.na.tɔ.ʁjal/
sénatoriaux
/se.na.tɔ.ʁjɔ/
Giống cái sénatoriale
/se.na.tɔ.ʁjal/
sénatoriales
/se.na.tɔ.ʁjal/

sénatorial /se.na.tɔ.ʁjal/

  1. Xem sénat, sénateur
    élections sénatoriales — bầu cử thượng nghị viện

Tham khảo

[sửa]