Bước tới nội dung

séparé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.pa.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực séparé
/se.pa.ʁe/
séparés
/se.pa.ʁe/
Giống cái séparée
/se.pa.ʁe/
séparées
/se.pa.ʁe/

séparé /se.pa.ʁe/

  1. Tách biệt.
    Intérêts séparés — quyền lợi tách biệt
  2. Chia ly, biệt cư.

Trái nghĩa

[sửa]
  • Lié

Tham khảo

[sửa]