søkonge
Tiếng Đan Mạch[sửa]
Danh từ[sửa]
søkonge gc (xác định số ít søkongen, bất định số nhiều søkonger)
- Chim Alle alle.
Biến cách[sửa]
Biến cách của søkonge
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | søkonge | søkongen | søkonger | søkongerne |
gen. | søkonges | søkongens | søkongers | søkongernes |