sølv
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sølv | sølvet |
Số nhiều | sølv, sølver | sølva, sølvene |
sølv gđ
- Bạc. Huy chương bạc.
- et spisebestikk av sølv
- Tale er sølv, men taushet er gull. — Lời nói là bạc, sự im lặng là vàng.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sølv". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)