Bước tới nội dung

giấy bạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zəj˧˥ ɓa̰ːʔk˨˩jə̰j˩˧ ɓa̰ːk˨˨jəj˧˥ ɓaːk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟəj˩˩ ɓaːk˨˨ɟəj˩˩ ɓa̰ːk˨˨ɟə̰j˩˧ ɓa̰ːk˨˨

Danh từ

[sửa]

giấy bạc

  1. (Id.) . Tiền giấy.
    Một tập giấy bạc.

Tham khảo

[sửa]