Bước tới nội dung

sĭm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng M'Nông Nam

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sĭm

  1. (Bu Nông) chim.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Kiên Trường & Trương Anh. 2009. Từ Điển Việt - M'Nông. Hà Nội: Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa.

Tiếng M'Nông Trung

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sĭm

  1. chim.