Bước tới nội dung

saba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ả Rập Juba

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

saba

  1. bảy.

Tham khảo

[sửa]
  • Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 186

Tiếng Bunun

[sửa]

Số từ

[sửa]

saba

  1. một trăm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Dahalo

[sửa]

Số từ

[sửa]

saba

  1. bảy.