Bước tới nội dung

sabla

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc sabla
gt sabla
Số nhiều sabla
Cấp so sánh
cao

sabla

  1. Rất, lắm, tột độ, hết sức.
    Han er en sabla idiot!
    Den filmen var sabla god, altså.

Tham khảo

[sửa]