sabla
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng
|
Biến tố
|
Giống
|
gđc
|
sabla
|
gt
|
sabla
|
Số nhiều
|
sabla
|
Cấp
|
so sánh
|
—
|
cao
|
—
|
sabla
- Rất, lắm, tột độ, hết sức.
- Han er en sabla idiot!
- Den filmen var sabla god, altså.
Tham khảo[sửa]