saborder
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.bɔʁ.de/
Ngoại động từ
[sửa]saborder ngoại động từ /sa.bɔʁ.de/
- Đục thủng để đánh đắm (tàu thủy).
- (Nghĩa bóng) Đình chỉ.
- Saborder son entreprise — đình chỉ công việc kinh doanh của mình
Tham khảo
[sửa]- "saborder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)