Bước tới nội dung

sacredieu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.kʁə.djø/

Thán từ

[sửa]

sacredieu /sa.kʁə.djø/

  1. Như sacrebleu.

Tham khảo

[sửa]