Bước tới nội dung

sacrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

sacrer ngoại động từ /sa.kʁe/

  1. Tôn phong.
    Il est sacré roi — ông ấy được tôn phong làm Vua
    Sacrer un évêque — tôn phong một giám mục
    Il a été sacré grand écrivain — ông ấy được tôn phong làm nhà đại văn hào

Nội động từ

[sửa]

sacrer nội động từ /sa.kʁe/

  1. (Thân mật) Nguyền rủa.
    Il a l’habitude de sacrer à chaque moment — nó có thói quen nguyền rủa luôn mồm

Tham khảo

[sửa]