saharien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.a.ʁjɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | saharien /sa.a.ʁjɛ̃/ |
sahariens /sa.a.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | saharienne /sa.a.ʁjɛn/ |
sahariennes /sa.a.ʁjɛn/ |
saharien /sa.a.ʁjɛ̃/
- (Thuộc) Xa-ha-ra.
Tham khảo[sửa]
- "saharien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)