Bước tới nội dung

saharien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.a.ʁjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực saharien
/sa.a.ʁjɛ̃/
sahariens
/sa.a.ʁjɛ̃/
Giống cái saharienne
/sa.a.ʁjɛn/
sahariennes
/sa.a.ʁjɛn/

saharien /sa.a.ʁjɛ̃/

  1. (Thuộc) Xa-ha-ra.

Tham khảo

[sửa]