Bước tới nội dung

sailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

sailler ngoại động từ

  1. (Hàng hải) Đẩy nhô ra.
    Sailler un bout dehors — đẩy sào căng buồm phụ nhô ra

Tham khảo

[sửa]