Bước tới nội dung

saklig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc saklig
gt saklig
Số nhiều saklige
Cấp so sánh sakligere
cao sakligst

saklig

  1. Khách quan, vô tư.
    Han kom med saklig kritikk mot forslaget.

Tham khảo

[sửa]