Bước tới nội dung

salarier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /sa.la.ʁje/

Ngoại động từ

salarier ngoại động từ /sa.la.ʁje/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Trả tiền công cho (ai).

Tham khảo