salji
Giao diện
Tiếng Temiar
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mã Lai salji, từ tiếng Ả Rập ثلج (ṯalj).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]salji
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Temiar tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Từ tiếng Mã Lai salji, từ tiếng Ả Rập ثلج (ṯalj).
salji