ثلج
Giao diện
Tiếng Ả Rập
[sửa]Gốc từ |
---|
ث ل ج (ṯ-l-j) |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Semit nguyên thuỷ *ṯalg- (“snow”). Cùng gốc với tiếng Akkad 𒊭𒀠𒄖𒌝 (šalgum) và tiếng Do Thái Kinh Thánh שֶׁלֶג (šɛ́lɛḡ).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ثَلْج (ṯalj) gđ (số nhiều ثُلُوج (ṯulūj))
- (không đếm được) Tuyết.
- (tập hợp) Đá viên
Biến cách
[sửa]Biến cách của danh từ ثَلْج (ṯalj)
Số ít | số ít ba cách cơ bản | ||
---|---|---|---|
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | ثَلْج ṯalj |
الثَّلْج aṯ-ṯalj |
ثَلْج ṯalj |
nom. | ثَلْجٌ ṯaljun |
الثَّلْجُ aṯ-ṯalju |
ثَلْجُ ṯalju |
acc. | ثَلْجًا ṯaljan |
الثَّلْجَ aṯ-ṯalja |
ثَلْجَ ṯalja |
gen. | ثَلْجٍ ṯaljin |
الثَّلْجِ aṯ-ṯalji |
ثَلْجِ ṯalji |
Số nhiều | số nhiều ba cách cơ bản | ||
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | ثُلُوج ṯulūj |
الثُّلُوج aṯ-ṯulūj |
ثُلُوج ṯulūj |
nom. | ثُلُوجٌ ṯulūjun |
الثُّلُوجُ aṯ-ṯulūju |
ثُلُوجُ ṯulūju |
acc. | ثُلُوجًا ṯulūjan |
الثُّلُوجَ aṯ-ṯulūja |
ثُلُوجَ ṯulūja |
gen. | ثُلُوجٍ ṯulūjin |
الثُّلُوجِ aṯ-ṯulūji |
ثُلُوجِ ṯulūji |
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Ả Rập Ai Cập: تلج (talg)
- Tiếng Ả Rập vùng Vịnh: ثلج (ṯalj)
- Tiếng Ả Rập Hijazi: ثلج (talj)
- Tiếng Malta: silġ
- Tiếng Ả Rập Maroc: تلج (talj)
- → Tiếng Dongolawi: tɛlığ
- → Tiếng Indonesia: salju
- → Tiếng Java: ꦱꦭ꧀ꦗꦸ (salju)
- → Tiếng Mã Lai: salji
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman: ثلج (selc)
- → Tiếng Sunda: ᮞᮜ᮪ᮏᮥ (salju)
- → Tiếng Swahili: theluji
Động từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:ar-headword tại dòng 253: Parameters 2 and 3 are not used by this template..
- Tuyết rơi.
Chia động từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:ar-verb tại dòng 889: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).
Động từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:ar-headword tại dòng 253: Parameters 2 and 3 are not used by this template..
Chia động từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:ar-verb tại dòng 889: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).
Động từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:ar-verb tại dòng 889: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).
Chia động từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:ar-verb tại dòng 889: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Arabic terms belonging to the root ث ل ج
- Từ tiếng Ả Rập kế thừa từ tiếng Semit nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ả Rập gốc Semit nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ả Rập có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ả Rập
- Danh từ giống đực tiếng Ả Rập
- Danh từ tiếng Ả Rập không đếm được
- Mục từ có biến cách
- Arabic danh từs with basic ba cách số ít
- Arabic danh từs with basic ba cách số nhiều
- Mục từ tiếng Java có chuyển tự thừa
- Động từ
- Chia động từ