Bước tới nội dung

salomonenses

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /sa.lo.moˈnen.ses/, [s̠äɫ̪ɔmɔˈnẽːs̠ɛs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /sa.lo.moˈnen.ses/, [sälomoˈnɛnses]

Tính từ

[sửa]

salomonēnsēs

  1. Dạng nom./acc./voc. giống đực/giống cái số nhiều của salomonēnsis

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /salomoˈnenses/ [sa.lo.moˈnẽn.ses]
  • Vần: -enses
  • Tách âm tiết: sa‧lo‧mo‧nen‧ses

Tính từ

[sửa]

salomonenses  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của salomonense.

Danh từ

[sửa]

salomonenses

  1. Dạng số nhiều của salomonense.