salpêtreux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sal.pɛt.ʁø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | salpêtreux /sal.pɛt.ʁø/ |
salpêtreux /sal.pɛt.ʁø/ |
Giống cái | salpêtreuse /sal.pɛt.ʁøz/ |
salpêtreuses /sal.pɛt.ʁøz/ |
salpêtreux /sal.pɛt.ʁø/
Tham khảo
[sửa]- "salpêtreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)