samfunnslinje
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | samfunnslinje | samfunnslinja, samfunnslinjen |
Số nhiều | samfunnslinjer | samfunnslinjene |
Danh từ
[sửa]samfunnslinje gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "samfunnslinje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)