sammenhengende
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sammenhengende |
gt | sammenhengende | |
Số nhiều | sammenhengende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sammenhengende
Tham khảo
[sửa]- "sammenhengende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)