Bước tới nội dung

sammenhengende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc sammenhengende
gt sammenhengende
Số nhiều sammenhengende
Cấp so sánh
cao

sammenhengende

  1. Liên tục, không đứt quãng.
    De jobbet i 10 timer sammenhengende.

Tham khảo

[sửa]