Bước tới nội dung

liên tục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liən˧˧ tṵʔk˨˩liəŋ˧˥ tṵk˨˨liəŋ˧˧ tuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liən˧˥ tuk˨˨liən˧˥ tṵk˨˨liən˧˥˧ tṵk˨˨

Tính từ

[sửa]

liên tục

  1. Như liên tiếp
    Sản xuất liên tục.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]