Bước tới nội dung

sammenligne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å sammenligne
Hiện tại chỉ ngôi sammenligner
Quá khứ sammenligna, sammenlignet
Động tính từ quá khứ sammenligna, sammenlignet
Động tính từ hiện tại

sammenligne

  1. So sánh, đối chiếu.
    Elevene sammenlignet besvarelsene sine.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]