Bước tới nội dung

sammenligning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sammenligning sammenligninga, sammenligningen
Số nhiều sammenligninger sammenligningene

sammenligning gđc

  1. Sự so sánh, đối chiếu.
    en sammenligning mellom de to landene
    uten sammenligning — Không thể so sánh được.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]