sammenstøt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sammenstøt | sammenstøtet |
Số nhiều | sammenstøt. -a, sammenstøtene | — |
sammenstøt gđ
- Sự đụng nhau, tông nhau.
- sammenstøt mellom personbil og varevogn på motorveien
- Sự đụng độ.
- et sammenstøt mellom Arbeiderpartiet og Høyre
- Sự, cuộc xô xát.
- sammenstøt mellom politi og demonstranter
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sammenstøt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)