Bước tới nội dung

samvittighetsfull

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc samvittighetsfull
gt samvittighetsfullt
Số nhiều samvittighetsfull e
Cấp so sánh
cao

samvittighetsfull

  1. lương tâm, tận tâm, hết lòng.
    flinke og samvittighetsfulle elever

Tham khảo

[sửa]