sandpapir
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sandpapir | sandpapiret |
Số nhiều | sandpapir, sandpapirer | sandpapira, sandpapirene |
sandpapir gđ
- Giấy nhám.
- Han slipte fjelen glatt med sandpapir.
Tham khảo
[sửa]- "sandpapir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)