Bước tới nội dung

sanguinolentos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Tính từ

[sửa]

sanguinolentos

  1. Dạng giống đực số nhiều của sanguinolento

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /san.ɡʷi.noˈlen.tos/, [s̠äŋɡʷɪnɔˈɫ̪ɛn̪t̪ɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /san.ɡwi.noˈlen.tos/, [säŋɡwinoˈlɛn̪t̪os]

Tính từ

[sửa]

sanguinolentōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của sanguinolentus

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /sanɡinoˈlentos/ [sãŋ.ɡi.noˈlẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: san‧gui‧no‧len‧tos

Tính từ

[sửa]

sanguinolentos

  1. Dạng giống đực số nhiều của sanguinolento