Bước tới nội dung

sanitær

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc sanitær
gt sanitært
Số nhiều sanitære
Cấp so sánh
cao

sanitær

  1. Thuộc về vệ sinh, y tế.
    De sanitære forholdene i byen var svært dårlige.

Tham khảo

[sửa]