sankthansbål
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sankthansbål | sankthansbålet |
Số nhiều | sankthansbål | sankthansbåla, sankthansbålene |
Danh từ
[sửa]sankthansbål gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sankthansbål | sankthansbålet |
Số nhiều | sankthansbål | sankthansbåla, sankthansbålene |
sankthansbål gđ