sann
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sann |
gt | sant | |
Số nhiều | sanne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sann
- Thật, đúng, xác thực, đích thực.
- Han snakker ikke sant.
- en sann glede
- Vi kommer så sant været er pent. — Chúng tôi sẽ đến nếu trời tốt.
Tham khảo[sửa]
- "sann". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)