Bước tới nội dung

saoudien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.u.djɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực saoudien
/sa.u.djɛ̃/
saoudiens
/sa.u.djɛ̃/
Giống cái saoudien
/sa.u.djɛ̃/
saoudiennes
/sa.u.djɛn/

saoudien /sa.u.djɛ̃/

  1. (Thuộc) A-rập Xa-u-đi.

Tham khảo

[sửa]