Bước tới nội dung

sardanapalesque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sardanapalesques
/saʁ.da.na.pa.lɛsk/
sardanapalesques
/saʁ.da.na.pa.lɛsk/
Giống cái sardanapalesques
/saʁ.da.na.pa.lɛsk/
sardanapalesques
/saʁ.da.na.pa.lɛsk/

sardanapalesque

  1. Xa hoa dâm dật.
    Vie sardanapalesque — cuộc sống xa hoa dâm dật

Tham khảo

[sửa]