Bước tới nội dung

sardane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sardanes
/saʁ.dan/
sardanes
/saʁ.dan/

sardane gc

  1. Điệu xacdan (nhảy, nhạc).

Tham khảo

[sửa]