sassanide
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.sa.nid/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sassanide /sa.sa.nid/ |
sassanides /sa.sa.nid/ |
Giống cái | sassanide /sa.sa.nid/ |
sassanides /sa.sa.nid/ |
sassanide /sa.sa.nid/
Tham khảo
[sửa]- "sassanide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)