Bước tới nội dung

sassanide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.sa.nid/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sassanide
/sa.sa.nid/
sassanides
/sa.sa.nid/
Giống cái sassanide
/sa.sa.nid/
sassanides
/sa.sa.nid/

sassanide /sa.sa.nid/

  1. (Sử học) (thuộc) triều vua Xa-xan (Ba Tư).

Tham khảo

[sửa]